DANH SÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
TÊN ĐƠN VỊ: UBND phường Trần Phú, Thành phố Móng Cái |
Quyết định công bố | Lĩnh vực | STT | Danh mục thủ tục hành chính | Dịch vụ công trực tuyến chia theo các mức độ | Hình thức thực hiện dịch vụ bưu chính công ích | Thời gian giải quyết theo QĐ ban hành | Phí | Ghi chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mức độ 2 (X) | Mức độ 3 (X) | Mức độ 4 (X) | Tiếp nhận hồ sơ (X) | Trả kết quả (X) | |||||||
LĨNH VỰC NGÀNH LAO ĐỘNG VÀ XÃ HỘI (13 THỦ TỤC) | |||||||||||
Lĩnh vực bảo trợ xã hội | 1 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật | x | x | x | 25 ngày | Không | ||||
2 | Cấp đổi, cấp lại giấy xác nhận khuyết tật | x | x | x | 5 ngày | Không | |||||
3 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | x | x | x | 2 ngày | Không | |||||
4 | Xác nhận hồ gia đình làm nông nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | x | x | x | 10 ngày | Không | |||||
5 | Công nhận hộ nghèo, cận nghèo phát sinh trong năm | x | x | x | 7 ngày | Không | |||||
6 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | x | x | x | 7 ngày | Không | |||||
7 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | x | x | x | 10 ngày | Không | |||||
Lĩnh vực người có công | 8 | Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ, đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | x | x | x | 1 ngày | Không | ||||
9 | Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | x | x | 1 ngày | Không | ||||||
Lĩnh vực bảo vệ, chăm sóc trẻ em | 10 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | x | x | x | 7 ngày | Không | ||||
11 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | x | x | x | Không quy định | Không | |||||
12 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | x | x | x | 15 ngày | Không | |||||
13 | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế | x | x | x | 25 ngày | Không | |||||
LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG (02 THỦ TỤC) | |||||||||||
Lĩnh vực An toàn đập, hồ chứa thủy điện | 1 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | x | x | x | 11 ngày | Không | ||||
2 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | x | x | x | 11 ngày | Không | |||||
LĨNH VỰC NGÀNH TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG (02 THỦ TỤC) | |||||||||||
Lĩnh vực Đất đai | 1 | Thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai | x | x | x | 45 ngày | Không | ||||
Lĩnh vực Môi trường | 2 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | x | x | x | 0 | Không | ||||
LĨNH VỰC NGÀNH NỘI VỤ (15 THỦ TỤC) | |||||||||||
Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | 1 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | x | 10 ngày | Không | ||||||
2 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | x | 10 ngày | Không | |||||||
3 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thành tích đột xuất | x | 10 ngày | Không | |||||||
4 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa | x | 10 ngày | Không | |||||||
5 | Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | x | 10 ngày | Không | |||||||
Lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng | 6 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | x | x | x | 8 ngày | Không | ||||
7 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | x | x | x | 8 ngày | Không | |||||
8 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | x | x | x | 10 ngày | Không | |||||
9 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | x | x | x | 01 ngày | Không | |||||
10 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | x | x | x | 01 ngày | Không | |||||
11 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | x | x | x | 08 ngày | Không | |||||
12 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | x | x | x | 08 ngày | Không | |||||
13 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | x | x | x | 10 ngày | Không | |||||
14 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | x | x | x | 01 ngày | Không | |||||
15 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | x | x | x | 01 ngày | Không | |||||
LĨNH VỰC NGÀNH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO (04THỦ TỤC) | |||||||||||
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 1 | Thủ tục đăng ký hoạt động nhóm trẻ đối với những nơi mạng lưới cơ sở giáo dục mầm non chưa đáp ứng đủ nhu cầu đưa trẻ tới trường, lớp | x | x | x | 15 ngày | Không | ||||
2 | Thủ tục thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | x | x | x | 10 ngày | Không | |||||
3 | Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | x | x | x | 10 ngày | Không | |||||
4 | Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập | x | x | x | 15 ngày | Không | |||||
LĨNH VỰC NGÀNH TƯ PHÁP (44 THỦ TỤC) | |||||||||||
Lĩnh vực hộ tịch | 1 | Thủ tục đăng ký khai sinh | x | x | 1 ngày | ||||||
2 | Thủ tục đăng ký kết hôn | x | 1 ngày | ||||||||
3 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | x | |||||||||
4 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | x | |||||||||
5 | Thủ tục đăng ký khai tử | x | x | ||||||||
6 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | x | 5 ngày | ||||||||
7 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | x | 5 ngày | ||||||||
8 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | x | 5 ngày | ||||||||
9 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | x | x | 1 ngày | |||||||
10 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | x | |||||||||
11 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | x | |||||||||
12 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | x | x | ||||||||
13 | Thủ tục đăng ký giám hộ | x | x | 3 ngày | |||||||
14 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | x | x | 2 ngày | |||||||
15 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | x | x | ||||||||
16 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | x | x | ||||||||
17 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | x | |||||||||
18 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | x | x | ||||||||
19 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | x | |||||||||
20 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | x | x | ||||||||
21 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | x | x | x | 15 giờ | 8.000 đ/bản | |||||
Lĩnh vực hòa giải ở cơ sở | 24 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | x | 4 ngày | |||||||
25 | Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải | x | 4 ngày | ||||||||
26 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên | x | 4 ngày | ||||||||
27 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | x | 4 ngày | ||||||||
Lĩnh vực chứng thực | 28 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) | x | 1 ngày | 10.000 đ/TH | ||||||
29 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | x | 1-3 ngày | ||||||||
30 | Thủ tục chứng thực di chúc | x | 1 ngày | ||||||||
31 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | x | 1 ngày | 50.000 đ/TH | |||||||
32 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | x | 1 ngày | 50.000 đ/TH | |||||||
33 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | x | 1 ngày | 50.000 đ/TH | |||||||
34 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | x | 1 ngày | 50.000 đ/TH | |||||||
35 | Sửa lỗi sai soát trong hợp đồng, giao dịch | x | 1 ngày | 25.000 đ/TH | |||||||
36 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | x | 1 ngày | 25.000 đ/TH | |||||||
37 | Cấp bản sao từ sổ gốc | x | 15 giờ | Không | |||||||
38 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | x | x | x | 15 giờ | 30.000 đ/GD | |||||
Lĩnh vực nuôi con nuôi | 39 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | x | 05 ngày | Không | ||||||
40 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | x | 30 ngày | 4.500.000 đ/TH | |||||||
41 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | x | 30 ngày | 400.000 Đ/TH | |||||||
Lĩnh vực Bồi thường Nhà nước | 42 | Giải quyết bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | x | x | 99 ngày | Không | |||||
Lĩnh vực tuyên truyền pháp luật | 43 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | x | x | x | 4 ngày | Không | ||||
44 | Thu tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | x | x | x | 2 ngày | Không | |||||
LĨNH VỰC NGÀNH VĂN HÓA, THỂ THAO (07 THỦ TỤC) | |||||||||||
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở | 1 | Thông báo tổ chức lễ hội | x | x | x | 5 ngày | Không | ||||
2 | Xét tặng danh hiệu gia đình văn hóa hàng năm | x | x | x | 3 ngày | Không | |||||
3 | Xét tặng giấy khen gia đình văn hóa | x | x | x | 3 ngày | Không | |||||
Lĩnh vực thư viện | 4 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | x | x | x | 10 ngày | Không | ||||
5 | Thủ tục thông báo sát nhập, hợp nhất, chia tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | x | x | x | 10 ngày | Không | |||||
6 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | x | x | x | 10 ngày | Không | |||||
Lĩnh vực thể dục thể thao | 7 | Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | x | x | x | 3 ngày | Không | ||||
LĨNH VỰC NGÀNH Y TẾ (02 THỦ TỤC) | |||||||||||
Lĩnh vực dân số-KHHGĐ | 1 | Thủ tục xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách Dân số | x | x | x | 10 ngày | Không | ||||
Lĩnh vực dân số-KHHGĐ | 2 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | x | x | x | 3 ngày (không quá 5 ngày đối với TH cần xác minh) | Không | ||||
LĨNH VỰC NGÀNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN (08 THỦ TỤC) | |||||||||||
Lĩnh vực phòng chống thiên tai | 1 | Hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | x | x | x | 15 ngày | Không | ||||
2 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | x | x | x | 15 ngày | Không | |||||
3 | Hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | x | x | x | 15 ngày | Không | |||||
Lĩnh vực khoa học công nghệ | 4 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | x | x | x | 60 ngày | Không | ||||
Lĩnh vực thủy lợi | 5 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | x | x | x | 12 ngày | Không | ||||
6 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | x | x | x | 42 ngày | Không | |||||
7 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | x | x | x | 7 ngày | Không | |||||
Lĩnh vực thương mại | 8 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng | x | x | x | 25 ngày | Không | ||||
LĨNH VỰC NGÀNH THANH TRA (08 THỦ TỤC) | |||||||||||
Lĩnh vực phòng chống tham nhũng | 1 | Thủ tục thực hiện kê khai tài sản, thu nhập | x | 10 ngày | Không | ||||||
2 | Thủ tục xác minh tài sản thu nhập | x | 115 ngày | Không | |||||||
3 | Thuủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | x | 05 ngày | Không | |||||||
4 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | x | 15 ngày | Không | |||||||
Lĩnh vực giải quyết khiếu nại, tố cáo | 5 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | x | 45 ngày | Không | ||||||
Lĩnh vực tiếp công dân | 6 | Thủ tục tiếp công dân | x | x | vô thời hạn | Không | |||||
Lĩnh vực xử lý đơn thư | 7 | Thủ tục xử lý đơn thư | x | x | x | 10 ngày | Không | ||||
Lĩnh vực giải quyết tố cáo | 8 | Thủ tục giải quyết tố cáo | x | x | x | 30 ngày | Không | ||||
LĨNH VỰC KHÁC (01 THỦ TỤC) | |||||||||||
1 | Thủ tục Xác nhận theo yêu cầu của người dân | x | x | x | trong ngày | 3.000 đ/TH | |||||
LĨNH VỰC NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI (11 THỦ TỤC) | |||||||||||
Lĩnh vực đường thủy, hàng hải | 1 | đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | x | 3 ngày | 70.000 đ/GCN | ||||||
2 | đăng ký phương tiện lần đầu với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | x | 3 ngày | 70.000 đ/GCN | |||||||
3 | đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | x | x | x | 3 ngày | 70.000 đ/GCN | |||||
4 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | x | x | x | 3 ngày | 70.000 đ/GCN | |||||
5 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | x | x | x | 3 ngày | 70.000 đ/GCN | |||||
6 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | x | x | x | 3 ngày | 70.000 đ/GCN | |||||
7 | đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | x | x | x | 3 ngày | 70.000 đ/GCN | |||||
8 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký phiên tiện | x | x | x | 3 ngày | 70.000 đ/GCN | |||||
9 | xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | x | x | x | 3 ngày | Không | |||||
10 | Xác nhận việc trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | x | x | x | 3 giờ | Tùy TH | |||||
11 | Xác nhận việc trình báo kháng nghị hàng hải | x | x | x | 3 giờ | Tùy TH | |||||
Lĩnh vực Quốc phòng | 1 | Giải quyết chế độ hỗ trợ và cấp "Giấy chứng nhận" đối với người tham gia kháng chiến, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế đang định cư ở nước ngoài ủy quyền cho thân nhân ở trong nước kê khai, nhận chế độ | x | ||||||||
Tổng cộng: 29 lĩnh vực = 118 thủ tục | 25 | 44 | 49 | 72 | 62 |