STT | Thủ tục hành chính | Tên lĩnh vực | Mức độ | Tiếp nhận tại TTHCC |
1 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | Giao thông vận tải | 4 | x |
2 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Giao thông vận tải | 4 | x |
3 | Đăng ký phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | Giao thông vận tải | 4 | x |
4 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Giao thông vận tải | 4 | x |
5 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Giao thông vận tải | 4 | x |
6 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Giao thông vận tải | 4 | x |
7 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | Giao thông vận tải | 4 | x |
8 | Xác nhận việc trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | Giao thông vận tải | 4 | x |
9 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Giao thông vận tải | 4 | x |
10 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Giao thông vận tải | 4 | x |
| | | | |