STT
|
Thủ tục hành chính
|
Tên lĩnh vực
|
Đơn vị cung cấp
|
Mức độ
|
Tiếp nhận tại TTHCC
|
51
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
52
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
53
|
Đăng ký lại khai sinh
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
54
|
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
55
|
Đăng ký lại kết hôn
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
56
|
Đăng ký lại khai tử
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
57
|
Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
58
|
Đăng ký kết hôn (trường hợp phải xác minh)
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
59
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con (trường hợp phải xác minh)
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
60
|
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con (trường hợp phải xác minh)
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
61
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch (trường hợp phải xác minh)
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
62
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (trường hợp phải xác minh)
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
63
|
Đăng ký lại khai sinh (trường hợp phải xác minh)
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
64
|
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân (trường hợp phải xác minh)
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
65
|
Đăng ký lại kết hôn (trường hợp phải xác minh)
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
66
|
Đăng ký lại khai tử (trường hợp phải xác minh)
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
67
|
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (trường hợp phải xác minh)
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
68
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (trường hợp phải xác minh)
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
69
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (trường hợp phải xác minh)
|
Hộ tịch
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
70
|
Bầu hòa giải viên
|
Hòa giải ở cơ sở
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
71
|
Bầu tổ trưởng tổ hòa giải
|
Hòa giải ở cơ sở
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
72
|
Thôi làm hòa giải viên
|
Hòa giải ở cơ sở
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
73
|
Thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
Hòa giải ở cơ sở
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
74
|
Xác nhận theo yêu cầu của người dân
|
Khác
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
75
|
Đổi, cấp lại giấy xác nhận khuyết tật
|
Lao động, thương binh và xã hội
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
76
|
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
Lao động, thương binh và xã hội
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
77
|
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
Lao động, thương binh và xã hội
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
78
|
Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016 -2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế
|
Lao động, thương binh và xã hội
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
79
|
Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ
|
Lao động, thương binh và xã hội
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
80
|
Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi
|
Lao động, thương binh và xã hội
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
81
|
Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản
|
Môi trường
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
82
|
Tham vấn ý kiến đề án bảo vệ môi trường chi tiết
|
Môi trường
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
83
|
Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường
|
Môi trường
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
84
|
Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường
|
Môi trường
|
Phường Ninh Dương
|
3
|
|
85
|
Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng khi người có công từ trần
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
86
|
Giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
87
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
88
|
Giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
89
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
90
|
Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
91
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
92
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
93
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lao động thời kì kháng chiến
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
94
|
Đổi hoặc cấp lại Bằng Tổ Quốc ghi công
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
95
|
Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
96
|
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
97
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với con đẻ người hoạt động kháng chiến nhiễm chât độc hóa học
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
98
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
99
|
Trợ cấp thàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ kháng chiến
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|
100
|
Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ
|
Người có công
|
Phường Ninh Dương
|
2
|
|