STT | Thủ tục hành chính | Tên lĩnh vực | Đơn vị cung cấp | Mức độ | Tiếp nhận tại TTHCC |
1 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng | Bảo trợ xã hội | Phường Hải Yên | 3 | |
2 | Bảo trợ xã hội | Phường Hải Yên | 3 | ||
3 | Bảo trợ xã hội | Phường Hải Yên | 3 | ||
4 | Bảo trợ xã hội | Phường Hải Yên | 3 | ||
5 | Bảo trợ xã hội | Phường Hải Yên | 3 | ||
6 | Bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Phường Hải Yên | 3 | ||
7 | Bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Phường Hải Yên | 3 | ||
8 | Bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Phường Hải Yên | 3 | ||
9 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em tại cơ sở bảo trợ xã hội | Bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Phường Hải Yên | 3 | |
10 | Bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Phường Hải Yên | 3 | ||
11 | Hỗ trợ dinh dưỡng nâng cao thể trạng và hỗ trợ thường xuyên hằng tháng | Bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Phường Hải Yên | 3 | |
12 | Bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Phường Hải Yên | 3 | ||
13 | Bồi thường Nhà nước | Phường Hải Yên | 2 | ||
14 | Bồi thường Nhà nước | Phường Hải Yên | 2 | ||
15 | Bồi thường Nhà nước | Phường Hải Yên | 2 | ||
16 | Chứng thực | Phường Hải Yên | 3 | ||
17 | Chứng thực | Phường Hải Yên | 3 | ||
18 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, đất ở | Chứng thực | Phường Hải Yên | 3 | |
19 | Chứng thực | Phường Hải Yên | 3 | ||
20 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | Phường Hải Yên | 3 | |
21 | Chứng thực | Phường Hải Yên | 3 | ||
22 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Chứng thực | Phường Hải Yên | 3 | |
23 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | Phường Hải Yên | 3 | |
24 | Chứng thực | Phường Hải Yên | 3 | ||
25 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (trường hợp phức tạp) | Chứng thực | Phường Hải Yên | 3 | |
26 | Bình chọn, xét công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Dân tộc | Phường Hải Yên | 3 | |
27 | Giáo dục và đào tạo | Phường Hải Yên | 3 | ||
28 | Cho phép hoạt động giáo dục đối với nhóm trẻ lớp mẫu giáo độc lập tư thục | Giáo dục và đào tạo | Phường Hải Yên | 2 | |
29 | Giáo dục và đào tạo | Phường Hải Yên | 3 | ||
30 | Giáo dục và đào tạo | Phường Hải Yên | 2 | ||
31 | Giáo dục và đào tạo | Phường Hải Yên | 3 | ||
32 | Thành lập cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | Giáo dục và đào tạo | Phường Hải Yên | 3 | |
33 | Giáo dục và đào tạo | Phường Hải Yên | 3 | ||
34 | Giáo dục và đào tạo | Phường Hải Yên | 3 | ||
35 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
36 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
37 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
38 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
39 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
40 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
41 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
42 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
43 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
44 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
45 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | |
46 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
47 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | |
48 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
49 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 | ||
50 | Hộ tịch | Phường Hải Yên | 3 |
STT | Thủ tục hành chính | Tên lĩnh vực | Đơn vị cung cấp | Mức độ | Tiếp nhận tại TTHCC |
101 | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | Phường Hải Yên | 3 | ||
102 | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | Phường Hải Yên | 3 | ||
103 | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | Phường Hải Yên | 3 | ||
104 | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | Phường Hải Yên | 3 | ||
105 | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | Phường Hải Yên | 3 | ||
106 | Nuôi con nuôi | Phường Hải Yên | 3 | ||
107 | Nuôi con nuôi | Phường Hải Yên | 3 | ||
108 | Nuôi con nuôi | Phường Hải Yên | 3 | ||
109 | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | Phòng chống tệ nạn xã hội | Phường Hải Yên | 3 | |
110 | Tài nguyên và môi trường | Phường Hải Yên | 3 | ||
111 | Thanh tra | Phường Hải Yên | 2 | ||
112 | Giải quyết Khiếu nại lần đầu (thời hạn giải quyết không quá 30 ngày kể từ ngày thụ lý) | Thanh tra | Phường Hải Yên | 2 | |
113 | Giải quyết Khiếu nại lần đầu (thời hạn giải quyết không quá 45 ngày kể từ ngày thụ lý) | Thanh tra | Phường Hải Yên | 2 | |
114 | Giải quyết Tố cáo (thời hạn giải quyết không quá 60 ngày kể từ ngày thụ lý) | Thanh tra | Phường Hải Yên | 2 | |
115 | Giải quyết Tố cáo (thời hạn giải quyết không quá 90 ngày kể từ ngày thụ lý) | Thanh tra | Phường Hải Yên | 2 | |
116 | Tư pháp | Phường Hải Yên | 3 | ||
117 | Văn hóa thông tin | Phường Hải Yên | 3 | ||
118 | Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1000 bản | Văn hóa thông tin | Phường Hải Yên | 3 | |
119 | Văn hóa thông tin | Phường Hải Yên | 3 |