STT | Thủ tục hành chính | Tên lĩnh vực | Mức độ | Tiếp nhận tại TTHCC |
1 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
2 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
3 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
4 | Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã | Tài chính – kế hoạch | 4 | |
5 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
6 | Tạm ngừng hoạt động hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Tài chính – kế hoạch | 4 | |
7 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
8 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Tài chính – kế hoạch | 4 | |
9 | Tài chính – kế hoạch | 3 | ||
10 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
11 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
12 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
13 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
14 | Tài chính – kế hoạch | 3 | ||
15 | Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã (đối với trường hợp hợp tác xã giải thể tự nguyện) | Tài chính – kế hoạch | 3 | |
16 | Tài chính – kế hoạch | 3 | ||
17 | Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Tài chính – kế hoạch | 4 | |
18 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Tài chính – kế hoạch | 4 | |
19 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
20 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
21 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
22 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
23 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
24 | Tài chính – kế hoạch | 4 | ||
25 | Tài chính – kế hoạch | 4 |